STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN |
GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH |
QUỐC TỊCH |
NĂM NHẬP HỌC |
NĂM TÔT NGHIỆP |
XẾP LOẠI TỐT NGHIỆP |
1 | 115VNH0014 | Kim Han Wool | nữ | 3/2/1986 | Hàn Quốc | 2011 | 2015 | Khá |
2 | 115VNH0016 | Kambayashi Hiroal | nam | 12/20/1968 | Nhật Bản | 2011 | 2015 | Giỏi |
3 | 115VNH0024 | Choi Jung Yun | nữ | 9/11/1992 | Hàn Quốc | 2011 | 2015 | Giỏi |
4 | 115VNH0025 | Taki Kenchihiro | nam | 1/28/1969 | Nhật Bản | 2011 | 2015 | Giỏi |
5 | 115VNH0030 | Lee Sang A | nữ | 31/08/1992 | Hàn Quốc | 2011 | 2015 | Khá |
6 | 115VNH0033 | Shin Se Hee | nữ | 2/15/1993 | Hàn Quốc | 2011 | 2015 | Giỏi |
7 | 115VNH0039 | Kim Su Kyung | nữ | 9/9/1991 | Hàn Quốc | 2011 | 2015 | Giỏi |
8 | 115VNH0040 | Kim Sung Hoon | nam | 1/29/1989 | Hàn Quốc | 2011 | 2015 | Khá |
9 | 115VNH0043 | Lee Yang Ro | nam | 3/6/1987 | Hàn Quốc | 2011 | 2015 | Khá |
10 | 115VNH0044 | Choi Yoon Jung | nữ | 2/22/1993 | Hàn Quốc | 2011 | 2015 | Khá |
Danh sách sinh viên tốt nghiệp
Danh sách sinh viên tốt nghiệp khóa 2011
- Chi tiết
- Danh sách sinh viên tốt nghiệp
- Lượt xem: 375